Domain Summary

vtudien.com

từ điển tiếng anh. tra cứu từ điển anh việt. english-vietnamese dictionary. từ điển tổng hợp online.

Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary

Global rank: #80286
Daily visitors: 24.45K
Monthly Visits: 733,571
Pageviews per user: 3.2
Registrar Abuse Contact Email: [email protected]
Registrant Phone:
Rating
TLD: com
IP Address: 172.96.191.37
Organization: Hawk Host Inc.
Category: Reference Materials >
Dictionaries and Encyclopedias
vtudien.com Icon
vtudien.com
Last Status:
Online
Last Updated: 13 day ago
loading

About Website

Click here to check amazing vtudien content for Vietnam. Otherwise, check out these important facts you probably never knew about vtudien.com

từ điển tiếng anh. tra cứu từ điển anh việt. english-vietnamese dictionary. từ điển tổng hợp online.

Visit vtudien.comRight Arrow
Trust Score DNS Competitors Traffic SSL HTTP Headers WHOIS Reviews SEO

vtudien.com Trust Score

vtudien.com is probably legit as the trust score is reasonable. Our algorithm rated vtudien.com a 66. Although our rating of vtudien.com is medium to low risk, we encourage you to always vote as the evaluation of the site is done automatically.

The trust rating is high. Might be safe.
Trustscore
66 / 100

What is your feeling about vtudien.com?

rating 10
rating 20
rating 30
rating 40
rating 50
No reviews. Be the first to Review.

Which Sites are Alternatives & Competitors to vtudien.com?

Explore the top alternatives and rivals of vtudien.com in November 2024, and assess their data relating to website traffic, SEO, Web Server Information, and Whois. Refer to the list below for the best competitors of vtudien.com, and simply click on each one to delve into their specific details.

See More

Mentioned on Their Website:

  • vtudien.com
    "tub" là gì? Nghĩa của từ tub trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-tub

    mặc ai lo phận người nấy. ngoại động từ. tắm (em bé) trong chậu. cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu. nội động từ. tắm chậu. tập lái xuồng, tập chèo xuồng. bồn. bath tub: bồn tắm.

  • vtudien.com
    "beautiful" là gì? Nghĩa của từ beautiful trong tiếng Việt. Từ điển …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-beautiful

    adj. delighting the senses or exciting intellectual or emotional admiration. a beautiful child. beautiful country. a beautiful painting. a beautiful theory. a beautiful party. aesthetically pleasing. (of weather) highly enjoyable.

  • vtudien.com
    "privilege" là gì? Nghĩa của từ privilege trong tiếng Việt. Từ điển …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-privilege

    privilege /privilege/. danh từ. đặc quyền, đặc ân. ngoại động từ. cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai) miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...) đặc quyền. descriptor privilege level: mức đặc quyền mô tả. field privilege: đặc quyền về trường.

  • vtudien.com
    "vêbe" là gì? Nghĩa của từ vêbe trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

    https://vtudien.com/viet-viet/dictionary/nghia-cua-tu-v%C3%AAbe

    vêbe. đơn vị từ thông trong hệ SI, kí hiệu Wb. Là từ thông của từ trường đều 1 tesla qua diện tích 1 m 2 đặt vuông góc với các đường sức của từ trường. Đặt tên để kỉ niệm nhà vật lí người Đức Vêbe (W. Weber; dạng phiên âm khác: Vebơ). 1 Wb = 1 …

  • vtudien.com
    "prevent" là gì? Nghĩa của từ prevent trong tiếng Việt. Từ điển …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-prevent

    prevent. prevent /pri'vent/. ngoại động từ. ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa. to prevent an accident: ngăn ngừa một tai nạn. to prevent somebody from doing something: ngăn cản ai làm điều gì. (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải …

  • vtudien.com
    "success" là gì? Nghĩa của từ success trong tiếng Việt. Từ điển …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-success

    uccess /sək'ses/. danh từ. sự thành công, sự thắng lợi. military success: thắng lợi quân sự. nothing succeeds like success: thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác. người thành công, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển. to be a …

  • vtudien.com
    "persist" là gì? Nghĩa của từ persist trong tiếng Việt. Từ điển Anh …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-persist

    to persist in doing something: kiên gan làm việc gì. khăng khăng, cố chấp. to persist in one's opinion: khăng khăng giữ ý kiến của mình. vẫn còn, cứ dai dẳng. the fever persists: cơn sốt vẫn dai dẳng. the tendency still persists: khuynh hướng vẫn còn. cố chấp. tiếp tục. Xem thêm: prevail, die ...

  • vtudien.com
    "suspicious" là gì? Nghĩa của từ suspicious trong tiếng Việt. Từ …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-suspicious

    adj. openly distrustful and unwilling to confide; leery, mistrustful, untrusting, wary. not as expected; fishy, funny, shady, suspect. there was something fishy about the accident. up to some funny business. some definitely queer goings-on. a shady deal. her motives were suspect. suspicious behavior.

  • vtudien.com
    "divide" là gì? Nghĩa của từ divide trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-divide

    Từ điển WordNet. n. a serious disagreement between two groups of people (typically producing tension or hostility) a ridge of land that separates two adjacent river systems; watershed, water parting. v. separate into parts or portions; split, split up, separate, dissever, carve up. divide the cake into three equal parts.

  • vtudien.com
    "burden" là gì? Nghĩa của từ burden trong tiếng Việt. Từ điển Anh …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-burden

    burden. burden /'bə:dn/ (burthen) /'bə:ðən/. danh từ. gánh nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to bend beneath the burden: còng xuống vì gánh nặng. to be a burden to someone: là gánh nặng cho ai. (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu) a ship of a thousand tons burden: tàu sức chở một nghìn tấn ...

  • vtudien.com
    "conceptualize" là gì? Nghĩa của từ conceptualize trong tiếng Việt…

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-conceptualize

    v. have the idea for; gestate, conceive, conceptualise. He conceived of a robot that would help paralyzed patients. This library was well conceived. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu. Tra cứu từ điển Anh Việt online.

  • vtudien.com
    "lo ra" là gì? Nghĩa của từ lo ra trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

    https://vtudien.com/viet-viet/dictionary/nghia-cua-tu-lo%20ra

    lo ra. emerge. emergent. outgoing. stuck out. sự ló ra. emergence. Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'lo ra' trong tiếng Việt. lo ra là gì?

  • vtudien.com
    Từ điển Khmer Việt. Khmer-Vietnamese Dictionary

    https://vtudien.com/khmer-viet

    Tra cứu Từ điển Khmer Việt. Khmer-Vietnamese Dictionary. Từ điển tổng hợp online.

  • vtudien.com
    "exclusive" là gì? Nghĩa của từ exclusive trong tiếng Việt. Từ điển …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-exclusive

    exclusive /iks'klu:siv/. tính từ. loại trừ. riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm, độc quyền. an exclusive interview: cuộc phỏng vấn dành riêng (cho một tờ báo) exclusive right to sell something: độc quyền bán cái gì. độc nhất. one's exclusive occupation: công việc ...

  • vtudien.com
    "cope" là gì? Nghĩa của từ cope trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-cope

    khoác áo lễ (cho giáo sĩ) xây vòm. xây mái (một bức tường) nội động từ. (+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường) (+ with) đối phó, đương đầu. to cope with difficulties: đương đầu với những khó khăn. bán khuôn trên.

  • vtudien.com
    "persuade" là gì? Nghĩa của từ persuade trong tiếng Việt. Từ …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-persuade

    ersuade /pə'sweid/. ngoại động từ. làm cho tin; thuyết phục. to persuade someone of something: làm cho ai tin cái gì. to persuade someone to do something (into doing something): thuyết phục ai làm gì. to be persuaded that: tin chắc rằng. Xem thêm: carry, sway. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh.

  • vtudien.com
    "seen" là gì? Nghĩa của từ seen trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-seen

    to see into. điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng. hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì) to see off. tiễn (ai...) to see somebody off at the station: ra ga tiễn ai. to see out. hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng. sự đến cùng, xem đến hết (một vở ...

  • vtudien.com
    "legacy" là gì? Nghĩa của từ legacy trong tiếng Việt. Từ điển Anh …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-legacy

    danh từ. tài sản kế thừa, gia tài, di sản. to come into a legacy: được thừa hưởng một gia tài. to leave a legacy for: để lại một di sản cho (ai) a legacy of hatred: mối thù truyền kiếp. Lĩnh vực: toán & tin. vật để lại. di sản. capacity of legacy: tư cách thừa kế di sản.

  • apps.apple.com
    ‎Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh on the App Store

    https://apps.apple.com/us/app/t%E1%BB%AB-%C4%91i%E1%BB%83n-anh-vi%E1%BB%87t-vi%E1%BB%87t-anh/id577933438

    RATED #1 app in the App Store Vietnam in the TOP FREE APP and REFERENCE category. The English-Vietnamese Dictionary & Phrasebook provides you a …

  • vtudien.com
    "tai ương" là gì? Nghĩa của từ tai ương trong tiếng Việt. Từ điển …

    https://vtudien.com/viet-viet/dictionary/nghia-cua-tu-tai%20%C6%B0%C6%A1ng

    hd. Như Tai họa. Gieo rắc tai ương. Tầm nguyên Từ điển. Tai Ương. Tai: họa, Ương: tai họa. Kinh Thơ: Tác bất thiện giáng chi bách ương (Làm điều chẳng lành trời xuống trăm điều họa). Cháy nhà, đại hạn, bão lụt gọi là tai ương. …

  • vtudien.com
    "nicer" là gì? Nghĩa của từ nicer trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-nicer

    icer. nice /nais/. tính từ. (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn. a nice day: một ngày đẹp. nice weather: tiết trời đẹp. a nice walk: một cuộc đi chơi thú vị. the room was nice and warm: căn phòng ấm áp dễ chịu. xinh đẹp.

  • vtudien.com
    "lậm" là gì? Nghĩa của từ lậm trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

    https://vtudien.com/viet-viet/dictionary/nghia-cua-tu-l%E1%BA%ADm

    t. 1. Thấm sâu đến không bỏ được, ăn sâu vào. Lậm thuốc. Đóng đinh lậm vô trong. 2. Say mê. Nó lậm cô nào ở đó rồi. Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'lậm' trong tiếng Việt. lậm là gì?

  • vndic.net
    Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English …

    http://vndic.net/

    VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả, phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển. và có hình minh họa.

  • tudien.net
    Từ điển trực tuyến - tudien.net

    https://tudien.net/

    Từ điển trực tuyến. Latest search: ideative child symbolize of maintain objective nhan đề enforceability livelihood meticulous above basetball t c th regurgitate pot potassium …

  • vtudien.com
    "strengthen" là gì? Nghĩa của từ strengthen trong tiếng Việt. Từ …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-strengthen

    trengthen Từ điển Collocation. strengthen verb . ADV. considerably, enormously, greatly, immeasurably, significantly, substantially The success in the election strengthened the party's position considerably.| further This merger will further strengthen the company and ensure its continued success.| merely This temporary setback merely strengthened her …

  • vtudien.com
    "tier" là gì? Nghĩa của từ tier trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-tier

    ậc (của một hội trường, một giảng đường) bậc thang (trên một cao nguyên) người buộc, người cột, người trói. bậc. tier array: giàn bậc (ăng ten) chia bậc. lớp. Lĩnh vực: xây dựng. cuộn dây cáp.

  • vtudien.com
    "gia quyến" là gì? Nghĩa của từ gia quyến trong tiếng Việt. Từ …

    https://vtudien.com/viet-viet/dictionary/nghia-cua-tu-gia%20quy%E1%BA%BFn

    gia quyến. gia quyến. [Menbers of the same] family. Xin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏe: I wish you and your family constant good health. Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'gia quyến' trong tiếng Việt. gia quyến là gì?

  • vtudien.com
    "follow" là gì? Nghĩa của từ follow trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-follow

    Từ điển WordNet. v. to travel behind, go after, come after. The ducklings followed their mother around the pond. Please follow the guide through the museum. be later in time; postdate. Tuesday always follows Monday. come as a logical consequence; follow logically; fall out. It follows that your assertion is false.

  • vtudien.com
    "习惯" là gì? Nghĩa của từ 习惯 trong tiếng Việt. Từ điển Trung-Việt

    https://vtudien.com/trung-viet/dictionary/nghia-cua-tu-%E4%B9%A0%E6%83%AF

    习惯. 1. quen nếp。. 常常接触某种新的情况而逐渐适应。. 习惯成自然。. quen rồi trở thành tự nhiên. 2. thói quen; tập quán。. 在长时期里逐渐养成的、一时不容易改变的行为、倾向或社会风尚。. 孩子们都已习惯早起。.

  • vtudien.com
    "corridor" là gì? Nghĩa của từ corridor trong tiếng Việt. Từ điển …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-corridor

    corridor /'kɔridɔ:/. danh từ. hành lang (nhà, toa xe lửa) (chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển) corridor train. xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối) hành lang. access corridor: hành lang vào nhà. air corridor: hành lang bay.

  • sourceforge.net
    Vtudien: Từ điển Anh-Việt download | SourceForge.net

    https://sourceforge.net/projects/vtudien/

    Từ điển Anh - Việt, Từ điển Nga - Việt cơ bản và chuyên ngành. Hướng dẫn: Cách 1: Nhập từ cần tra vào ô nhập để tra nghĩa trong từ điển. Cách 2: Mở file Word, …

  • vtudien.com
    "proper" là gì? Nghĩa của từ proper trong tiếng Việt. Từ điển Anh …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-proper

    roper /proper/. tính từ. đúng, thích đáng, thích hợp. at the proper time: đúng lúc, phải lúc. in the proper way: đúng lề lối, đúng cách thức. đúng, đúng đắn, chính xác. the proper meaning of a word: nghĩa đúng (nghĩa đen) của một từ đó. ( …

  • vtudien.com
    "hush" là gì? Nghĩa của từ hush trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-hush

    hush /hʌʃ/. danh từ. sự im lặng. in the hush of night: trong cảnh im lặng của đêm khuya. ngoại động từ. làm cho im đi, làm cho nín lặng. to hush a baby to sleep: dỗ em bé ngủ im. (+ up) bưng bít, ỉm đi. to hush up a scandal: bưng bít một chuyện xấu xa.

  • vtudien.com
    "destination" là gì? Nghĩa của từ destination trong tiếng Việt. Từ …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-destination

    ơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới. sự dự định; mục đích dự định. bia. đích. Giải thích VN: Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà thông tin được sao chép hoặc di chuyển vào đó; ngược với nguồn. destination address: địa chỉ đích. destination address field (DAF): vùng ...

  • veridiancu.org
    Online Banking - Accounts and Services – Personal Banking

    https://www.veridiancu.org/personal/save/online-banking

    Get more out of managing your money with Veridian's Online Banking. Set up budgets and goals, and track all of your accounts in one place.

  • vtudien.com
    "duyên" là gì? Nghĩa của từ duyên trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

    https://vtudien.com/viet-viet/dictionary/nghia-cua-tu-duy%C3%AAn

    d. 1. Phần nhiều người tin là do trời định cho mỗi người về quan hệ tình ái, vợ chồng. Ép dầu, ép mỡ, ai nỡ ép duyên (t.ng). 2. Những nét đáng yêu, tạo vẻ hấp dẫn của con người đặc biệt là phụ nữ. Không đẹp nhưng có duyên. Nụ cười duyên. Ăn nói có duyên. Tầm ...

  • vtudien.com
    "make" là gì? Nghĩa của từ make trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-make

    to be on the make. (thông tục) thích làm giàu. đang tăng, đang tiến. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với. ngoại động từ. làm, chế tạo. to make bread: làm bánh. to make verse: làm thơ. made in Vietnamese: chế tạo ở Việt Nam.

  • tudientv.com
    Từ điển trực tuyến số 1 dành cho người học tiếng Việt | Bố cục …

    http://tudientv.com/

    Từ điển trực tuyến số 1 dành cho người học tiếng Việt | Bố cục gọn gàng, nội dung chi tiết, cập nhật thường xuyên, tra từ siêu nhanh | Tham gia dự án ngay để góp phần bảo tồn …

  • tudienvn.com
    Tự Điển VN

    https://tudienvn.com/

    Trang web tự điển trực tuyến cho người Việt nhanh nhất Internet.

  • vtudien.com
    "media" là gì? Nghĩa của từ media trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-media

    danh từ, số nhiều mediums /'mi:djəmz/, media /'mi:djə/. người trung gian, vật môi giới. through (by) the medium of: qua sự môi giới của. trung dung, sự chiết trung. happy …

  • vtudien.com
    "opinion" là gì? Nghĩa của từ opinion trong tiếng Việt. Từ điển …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-opinion

    Từ điển WordNet. n. a personal belief or judgment that is not founded on proof or certainty; sentiment, persuasion, view, thought. my opinion differs from yours. what are your thoughts on Haiti? a belief or sentiment shared by most people; the voice of the people; public opinion, popular opinion, vox populi.

  • vtudien.com
    "closest" là gì? Nghĩa của từ closest trong tiếng Việt. Từ điển Anh …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-closest

    gần, thân, sát. a close friend: bạn thân. a close translation: bản dịch sát. a close resemblance: sự giống hệt. close combat: trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà. chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận. a close argument: lý lẽ chặt chẽ. close attention: sự chú ý …

  • vtudien.com
    Từ điển Pháp Việt. French-Vietnamese Dictionary

    https://vtudien.com/phap-viet

    Tra cứu Từ điển Pháp Việt. French-Vietnamese Dictionary. Từ điển tổng hợp online.

  • vtudien.com
    "계시다" là gì? Nghĩa của từ 계시다 trong tiếng Việt. Từ điển Hàn …

    https://vtudien.com/han-viet/dictionary/nghia-cua-tu-%EA%B3%84%EC%8B%9C%EB%8B%A4

    (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다. (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó. 시골에 계신 부모님. 고국에 계시다. 미국에 계시다. 한국에 계시다. 건강하게 잘 계시다. 나는 고향에 계신 할머니께 전화를 드렸다.

  • vtudien.com
    "accreditation" là gì? Nghĩa của từ accreditation trong tiếng Việt

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-accreditation

    the act of granting credit or recognition (especially with respect to educational institution that maintains suitable standards) a commission is responsible for the accreditation of medical schools. Tra cứu từ điển Anh Việt online.

  • vtudien.com
    "incentive" là gì? Nghĩa của từ incentive trong tiếng Việt. Từ điển …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-incentive

    ự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy. material incentives: khuyến khích vật chất. động cơ (thúc đẩy làm việc gì) sự khuyến khích. Giải thích EN: Specifically, any kind of reward that stimulates a worker to perform at an above …

  • vtudien.com
    "relevant" là gì? Nghĩa của từ relevant trong tiếng Việt. Từ điển …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-relevant

    relevant. relevant /'relivənt/. tính từ. thích đang, thích hợp; xác đáng. the relevant documents: những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì) Lĩnh vực: xây dựng. xác đáng. relevant information. thông tin thích hợp.

  • vtudien.com
    "virtually" là gì? Nghĩa của từ virtually trong tiếng Việt. Từ điển …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-virtually

    in essence or effect but not in fact. the strike virtually paralyzed the city. I'm virtually broke. (of actions or states) slightly short of or not quite accomplished; about, just about, almost, most, all but, nearly, near, nigh, well-nigh. the job is (just) about done.

  • vtudien.com
    Tra câu tiếng Anh. Tra câu song ngữ Anh Việt

    https://vtudien.com/anh-viet/tra-cau

    Vtudien.com là trang web cung cấp từ điển trực tuyến và dịch câu tiếng Anh sang tiếng Việt online. Bạn có thể tìm kiếm từ, câu, song ngữ, hướng dẫn và tải xuống các bộ từ vựng …

  • vtudien.com
    "hall" là gì? Nghĩa của từ hall trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-hall

    hall Từ điển Collocation. hall noun . 1 inside the front entrance of a house/building . ADJ. entrance | reception | narrow | dark, darkened, unlit He hurried them along the narrow, dark hall.. VERB + HALL lead to The hall led to a locked door.. PREP. across the ~ the room across the hall | along the ~, at/to the end of the ~, down the ~ There were strange …

  • vtudien.com
    "lời" là gì? Nghĩa của từ lời trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

    https://vtudien.com/viet-viet/dictionary/nghia-cua-tu-l%E1%BB%9Di

    âm thanh của câu nói tương ứng với nội dung nhất định: nói mấy lời vắn tắt. 2. Nội dung, điều cần nói ra cho người khác hiểu: nghe lời cha mẹ nhạc không lời. - 3 dt., (đgt.) Lãi: …

See More

DNS Lookup

DNS entries, such as A, NS, MX, and TXT records, are crucial for the functioning of the Internet. The A record maps a domain name to an IPv4 address, while the NS record specifies authoritative name servers for a domain. The MX record identifies the mail server responsible for receiving email messages for a domain. Additionally, the TXT record allows for the association of any text information with a domain name. These records play a vital role in ensuring proper communication and connectivity across the internet.

HostClassTTLTypeData
vtudien.comIN3600Aip: 172.96.191.37
vtudien.comIN3600NStarget: nsbak.pavietnam.net
vtudien.comIN3600NStarget: ns2.pavietnam.vn
vtudien.comIN3600NStarget: ns1.pavietnam.vn
vtudien.comIN3600SOAmname: nsbak.dotvndns.comrname: hostmaster.vtudien.comserial: 2022050409refresh: 14400retry: 3600expire: 1209600minimum-ttl: 86400

vtudien.com Traffic Analysis

According to global rankings, vtudien.com holds the position of #80286. It attracts an approximate daily audience of 24.45K visitors, leading to a total of 24565 pageviews. On a monthly basis, the website garners around 733.57K visitors.

Daily Visitors24.45K
Monthly Visits733.57K
Pages per Visit3.2
Visit Duration0:03:1
Bounce Rate67.25%
Want complete report?Full SEMrush Report >>
Daily Unique Visitors:
24452
Monthly Visits:
733571
Pages per Visit:
3.2
Daily Pageviews:
24565
Avg. visit duration:
0:03:1
Bounce rate:
67.25%
Monthly Visits (SEMrush):
736027

Traffic Sources

SourcesTraffic Share
Social:
1.71%
Paid Referrals:
0.04%
Mail:
1.35%
Search:
54.55%
Direct:
42.24%

Visitors by Country

CountryTraffic Share
Vietnam:
91.79%
Germany:
2.57%
France:
2.04%
United States:
0.83%
Russia:
0.48%

SSL Checker - SSL Certificate Verify

An SSL certificate is a digital certificate that ensures a secure encrypted connection between a web server and a user's browser. It provides authentication and encryption to keep data private and protected during transmission. vtudien.com supports HTTPS, demonstrating their commitment to providing a secure browsing experience for users.

name
webmail.vtudien.com
hash
dad9134a
issuer
Let's Encrypt
version
2
serialNumber
340510928119751449908295725596583736212266
validFrom_time_t
1714310306
validTo_time_t
1722086305
signatureTypeSN
RSA-SHA256
signatureTypeLN
sha256WithRSAEncryption
signatureTypeNID
668
keyUsage
Digital Signature, Key Encipherment
extendedKeyUsage
TLS Web Server Authentication, TLS Web Client Authentication
basicConstraints
CA:FALSE
subjectKeyIdentifier
FB:8D:E6:04:0F:50:EA:2F:46:71:FF:DF:38:2C:D7:60:C8:43:6D:88
authorityKeyIdentifier
keyid:14:2E:B3:17:B7:58:56:CB:AE:50:09:40:E6:1F:AF:9D:8B:14:C2:C6
authorityInfoAccess
OCSP - URI:http://r3.o.lencr.org CA Issuers - URI:http://r3.i.lencr.org/
subjectAltName
DNS:*.vtudien.net, DNS:cpanel.vtudien.com, DNS:cpcalendars.vtudien.com, DNS:cpcontacts.vtudien.com, DNS:mail.vtudien.com, DNS:vtudien.com, DNS:webdisk.vtudien.com, DNS:webmail.vtudien.com, DNS:www.vtd.vtudien.net, DNS:www.vtudien.com
certificatePolicies
Policy: 2.23.140.1.2.1

HTTP Headers

HTTP headers are additional segments of data exchanged between a client (e.g. a web browser) and a server during an HTTP request or response. They serve to provide instructions, metadata, or control parameters for the interaction between the client and server.

Status
HTTP/1.1 200 OK
Connection
Keep-Alive
Keep-Alive
timeout=5, max=100
x-powered-by
PHP/5.6.40
content-type
text/html; charset=UTF-8
date
Mon, 27 May 2024 17:28:32 GMT
server
LiteSpeed

Where is vtudien.com hosted?

vtudien.com is likely hosted in various data centers located across different regions worldwide. The current data center mentioned is just one of many where the website may be hosted.

Whois Information

WHOIS protocol used to get domain/IP info. Common for reg details, ownership of a domain/IP. Check vtudien.com for reg/admin contact info, owner, org, email, phone, creation, and expiration dates.

Domain Updated Date:2024-04-15
Domain Created Date:2019-05-11
Domain Expiry Date:
Domain Name:
Registrar WHOIS Server:whois.pavietnam.vn
Registrar Abuse Contact Email:[email protected]
Registrar Abuse Contact Phone:+84.2873019954
Domain Registrar:P.A. Viet Nam Company Limited
Domain Owner:

Domain Name: VTUDIEN.COM

Registry Domain ID: 2389633138_DOMAIN_COM-VRSN

Registrar WHOIS Server: whois.pavietnam.vn

Registrar URL: http://www.pavietnam.vn

Updated Date: 2024-04-15T14:04:06Z

Creation Date: 2019-05-11T07:23:07Z

Registry Expiry Date: 2025-05-11T07:23:07Z

Registrar: P.A. Viet Nam Company Limited

Registrar IANA ID: 1649

Registrar Abuse Contact Email: [email protected]

Registrar Abuse Contact Phone: +84.2873019954

Name Server: NSBAK.PAVIETNAM.NET

SEO Analysis

SEO analysis involves examining the performance of a website, including titles, descriptions, keywords, and website speed. It also includes identifying popular keywords and researching competitor websites to understand their strategies. The analysis aims to optimize the website's visibility and improve its ranking on search engines.

Title Tag:
Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary

Length: 54 characters

Title tags are usually best kept short, within 50-70 characters. It's important to note that search engines will typically read the entire title tag even if it exceeds 70 characters, but there is a chance they may cut it off or disregard it.

Meta Description:
Từ điển Tiếng Anh. Tra cứu Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary. Từ điển tổng hợp online.

Length: 125 characters

When crafting website descriptions, keep in mind that search engines only show the first 150-160 characters in search results. To ensure your entire description is visible, aim for a length of 25-160 characters. If your description is too long, it may get cut off. Conversely, if it's too short, search engines may add text from elsewhere on your page. Additionally, search engines may modify the description you provide to better match the user's search intent. It's best to strike a balance between brevity and relevance for optimal visibility.

Meta Keywords:
  • từ điển wordnet
  • từ điển collocation
  • dịch
  • dịch tiếng anh
  • dịch anh việt
  • dịch tự động
  • dịch thuật
  • dịch nhanh
  • dịch chuyên ngành
  • dịch anh việt
  • từ điển anh việt
  • dịch online
  • phần mềm
  • phần mềm dịch
  • từ điển
  • translator
  • translate english
  • translate vietnamese
  • nga việt
  • việt nga
  • từ điển tiếng nga

In the realm of search engine optimization, the meta keywords tag has become a relic of the past due to its potential for misuse, ultimately leading major search engines to disregard it in their ranking algorithms.

Keywords Cloud:
Term Count Density
dictionary 40 18.69%
anh 7 3.27%
tra 5 2.34%
information 5 2.34%
tin 5 2.34%
english 4 1.87%
resource 4 1.87%
relocation 4 1.87%
word 3 1.40%
symbol 3 1.40%
french 3 1.40%
ngu 3 1.40%
external 3 1.40%
ngo 3 1.40%
english-vietnamese 3 1.40%

A crucial factor in search engine optimization is keyword density, which refers to the proportion of a particular keyword present in the text of a webpage. In order to achieve high rankings on search engine results pages, it is essential to maintain the appropriate keyword density for your primary keyword.

Headings:
<H1>
2
<H2>
8
<H3>
0
<H4>
1
<H5>
0
<H6>
0
<h1>Từ điển Anh Việt English-Vietnamese Dictionary</h1>
<h1>Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary</h1>
<h2>Từ điển Việt - Lào</h2>
<h2>dictionary</h2>
<h2>Từ điển Lào - Việt</h2>
<h2>dictionary</h2>
<h2>Từ điển Việt - Nga</h2>
<h2>Từ điển Việt - Anh</h2>
<h2>Từ điển Nga - Việt</h2>
<h2>Từ điển Anh - Việt</h2>
<h4>Tra cứu từ điển WordNet, Từ điển Collocation. Tra cứu nghữ pháp</h4>

In SEO, the primary focus is placed on keywords within the content. The title of the page holds the highest importance, followed by heading tags such as h1, h2, and h3. The h1 heading should be the largest on the page, while the h2 heading should be slightly smaller, and the h3 heading even smaller. This hierarchical structure is crucial for optimizing search engine rankings.

Image Alt Attribute:
30 images found in your page, and 28 images are without "ALT" text.

What is the issue about?
The tag does not have an ALT attribute defined. As a general rule, search engines do not interpret the content of image files. The text provided in the attribute enables the site owner to provide relevant information to the search engine and to the end user. Alt text is helpful to end users if they have images disabled or if the image does not properly load. In addition, the Alt text is utilized by screen readers. Make sure that your Alt text is descriptive and accurately reflects what the image represents and supports the content on the page.

How to fix?
Use the <img alt> attribute to write descriptive content for the image: <img source='pic.gif' alt='Accurate and descriptive keyword text that represents the image.' />.

Website Speed Test (Desktop):
0.6 seconds

Website speed is a measurement of how fast the content on your page loads. Website speed is one of many factors involved in the discipline of search engine optimization (SEO), but it is not the only one. In a recent study, the average load time for a web page was 3.21s.

Top Organic Search Terms:
Term Search Volume Traffic Traffic (%)
vtudien 90 7 0.01%

CO-Hosted

CoHosted refers to a situation where multiple domain names (websites) are using the same IP address to point to their respective web servers. They could be owned by different individuals or organizations and may serve entirely different purposes.

vtudien.com

People reviews about vtudien.com

Very positive reviews

rating 5

Total reviews: 2
Average score: 5 stars

The total score is based on reviews found on the following sites
Scamadviser: 5/5 stars, 2 reviews

Add your review

rating 1 rating 2 rating 3 rating 4 rating 5

Very positive reviews

rating 5

Total reviews: 2
Average score: 5 stars

The total score is based on reviews found on the following sites
Scamadviser: 5/5 stars, 2 reviews


Back Top
Feedback